--

huyết cầu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết cầu

+ noun  

  • blood globules
    • huyết cầu tố
      haemoglobin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết cầu"
Lượt xem: 392